Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 16-04-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:17 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,548.00 -632.38 | 15,642.00 -701.82 | 16,128.00 -740.15 |
Đô la Canada | CAD | 17,234.00 -505.39 | 17,338.00 -580.58 | 17,878.00 -615.43 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -5,444.86 | 26,140 -2,198.25 | 23,080 -6,167.37 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,419.22 | 3,372.00 -81.75 | 3,485.00 -79.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,370.00 -174.55 | 3,540.00 -140.28 |
Euro | EUR | 25,287 -953.56 | 25,543 -963.19 | 26,703 -976.39 |
Bảng Anh | GBP | 28,644 -2,756.68 | 28,908 -2,809.86 | 29,849 -2,886.41 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,857.00 -323.05 | 2,867.00 -345.17 | 3,062.00 -253.22 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.66 -13.40 | 298.16 -13.89 |
Yên Nhật | JPY | 1,726.00 1,567.76 | 17,384.00 17,224.16 | 18,022 17,854.56 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.78 | 15.98 -1.56 | 19.78 0.75 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,465 -6,050.85 | 79,533 -6,282.36 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,278.28 -348.54 | 5,394.10 -355.44 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,230.39 -38.85 | 2,325.39 -40.20 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 274.13 33.83 | 303.50 37.49 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,234.20 -511.76 | 6,484.28 -509.64 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,249.00 -31.95 | 2,325.00 -52.80 |
Đô la Singapore | SGD | 17,070.00 -1,447.13 | 17,080.00 -1,624.17 | 17,880.00 -1,424.23 |
Bạc Thái | THB | 631.80 -18.45 | 671.80 -50.70 | 699.80 -50.37 |
Đô la Mỹ | USD | 23,228 -1,942.00 | 23,238 -1,962.00 | 23,658 -1,841.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.